🌟 조언 (助言)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조언 (
조ː언
)
📚 Từ phái sinh: • 조언하다(助言하다): 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 주다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Mối quan hệ con người
🗣️ 조언 (助言) @ Ví dụ cụ thể
- 지수야, 내가 논술 숙제를 하는 중인데 조언 좀 해 줘. [입각하다 (立脚하다)]
- 나는 주변의 조언 없이 자체적 판단에 따라 주식에 투자했다. [자체적 (自體的)]
- 따끔거리는 조언. [따끔거리다]
- 경험자의 조언. [경험자 (經驗者)]
- 어떤 것을 처음 시작할 때에는 경험자의 조언을 들어 보는 것이 좋다. [경험자 (經驗者)]
- 저 내일 회사 첫 출근인데 조언 좀 해 주세요. [앉을 자리 봐 가면서 앉으라]
- 일언의 조언. [일언 (一言)]
- 선배들은 후배들에게 대회에 대한 일언의 조언도 해 주지 않았다. [일언 (一言)]
- 직설적 조언. [직설적 (直說的)]
- 민준이가 조언을 구하길래 솔직하게 이야기해 주었더니 되려 화를 내는 거 있지. [직설적 (直說的)]
- 직설적 조언은 듣는 사람이 기분 상할 수 있으니까 듣기 좋게 말해야지. [직설적 (直說的)]
- 나는 선견지명을 가진 어머니의 조언 덕분에 성공할 수 있었다. [선견지명 (先見之明)]
- 네. 조언 감사합니다. [사납다]
- 조정자의 조언. [조정자 (調停者)]
- 네, 조언 고마워요. [추행 (醜行)]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 조언
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47)