🌟 조언하다 (助言 하다)

Động từ  

1. 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 주다.

1. KHUYÊN BẢO, CHO LỜI KHUYÊN: Khiến cho nhận thức ra hoặc hỗ trợ bằng lời nói để giúp ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조언하는 말.
    Advising words.
  • 부모님께서 조언하시다.
    My parents advise me.
  • 전문가들이 조언하다.
    Experts advise.
  • 방법을 조언하다.
    Advise method.
  • 전망을 조언하다.
    Advise prospect.
  • 선배로서 조언하다.
    Advise as a senior.
  • 조언하는
    Advising.
  • 형으로서 조언하다.
    Advise as a brother.
  • 나는 형으로서 동생에게 공부하는 방법을 조언해 주었다.
    I advised my brother how to study as an older brother.
  • 전문가들은 여기서 무리하게 투자를 하면 안 된다고 사장님께 조언했다.
    Experts advised the president not to invest too much here.
  • 승규는 유학을 준비하는 친구에게 어떻게 준비해야 하는지를 조언해 주었다.
    Seung-gyu advised a friend preparing to study abroad how to prepare.
  • 친구는 두 달이 넘게 기침을 멈출 줄 모르는 나에게 병원에 가보라고 조언했다.
    Friend advised me to go to the hospital after more than two months of constant coughing.
  • 언니, 나 이제 회사는 그만두고 공부를 다시 시작하려고 해.
    Sister, i'm about to quit my job and start studying again.
    그래, 지난번에 선배가 조언했던 대로 결정했구나. 잘 생각했어.
    Yeah, you made the decision as your senior advised you last time. that's a good idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조언하다 (조ː언하다)
📚 Từ phái sinh: 조언(助言): 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 줌. 또는 그런 말.

🗣️ 조언하다 (助言 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)