🌟 조언하다 (助言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조언하다 (
조ː언하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조언(助言): 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 줌. 또는 그런 말.
🗣️ 조언하다 (助言 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전문의가 조언하다. [전문의 (專門醫)]
- 재삼 조언하다. [재삼 (再三)]
- 카운슬러가 조언하다. [카운슬러 (counselor)]
- 충정으로 조언하다. [충정 (衷情)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 조언하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365)