🌟 조용조용

Phó từ  

1. 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.

1. MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH TỪ TỐN, MỘT CÁCH LẶNG LẼ: Hình ảnh rất ngoan ngoãn và lời nói hay hành động không ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조용조용 걷다.
    Walk quietly.
  • 조용조용 기도하다.
    Pray quietly.
  • 조용조용 나가다.
    Quietly go out.
  • 조용조용 들어가다.
    Quietly go in.
  • 조용조용 말하다.
    Speak quietly.
  • 조용조용 이야기하다.
    Talk quietly.
  • 도서관에서는 발소리가 들리지 않도록 조용조용 걷는 것이 예의이다.
    It's polite to walk quietly so that you don't hear footsteps in the library.
  • 우리는 다른 사람들에게 방해되지 않도록 조용조용 이야기를 나누었다.
    We talked quietly so as not to disturb others.
  • 뭘 그렇게 너희끼리 조용조용 귓속말을 하고 있는 거야?
    Why are you whispering among yourselves?
    남들이 들으면 안 되는 비밀 이야기거든.
    It's a secret story that no one should hear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조용조용 (조용조용)
📚 Từ phái sinh: 조용조용하다: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전하다.

🗣️ 조용조용 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)