🌟 조율되다 (調律 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조율되다 (
조율되다
) • 조율되다 (조율뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조율(調律): 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정함., (비유적으로) 여러 입장의…
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조율되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226)