🌟 조응 (照應)

Danh từ  

1. 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울림.

1. SỰ ĂN KHỚP, SỰ PHÙ HỢP, SỰ ĂN NHẬP VỚI NHAU: Việc hơn hai sự vật hay hiện tượng, trước sau của lời nói hay bài viết hòa hợp một cách vừa vặn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문맥의 조응.
    Contextual adjustment.
  • 상황의 조응.
    Adjusting the situation.
  • 앞뒤의 조응.
    Back and forth coordination.
  • 현상의 조응.
    Adjusting the status quo.
  • 완벽한 조응.
    Perfect coordination.
  • 조응이 되다.
    Become a response.
  • 조응을 이루다.
    To form a coordination.
  • 긴 글을 쓸 때는 앞뒤 문맥의 조응이 잘 이루어졌는지 확인해야 한다.
    When writing long sentences, make sure that the context is well coordinated.
  • 승규가 설명하고 있는 상황이 조응이 되지 않는 것으로 볼 때 거짓말을 하는 것 같다.
    Seunghyu seems to be lying, given that the situation he's explaining is out of tune.
  • 음, 이 부분을 다시 써야 할 것 같아. 앞뒤가 조응이 안 돼.
    Well, i think i'll have to rewrite this part. i can't keep my head above water.
    아, 논리가 일관성이 없다는 소리야?
    Oh, you mean the logic is inconsistent?

2. 원인에 따른 결과가 생김.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일의 조응.
    Coordinating work.
  • 당연한 조응.
    A natural response.
  • 조응이 되다.
    Become a response.
  • 조응이 일어나다.
    Adjustments take place.
  • 조응을 인지하다.
    Recognize coordination.
  • 조응을 하다.
    Adjust.
  • 조응을 확인하다.
    Confirm compliance.
  • 물고기의 떼죽음은 물이 오염되고 난 뒤에 일어난 당연한 조응이었다.
    The mass death of the fish was a natural response after the water was polluted.
  • 이번 산사태는 재앙이 아닌 무차별적으로 나무를 베고 난 뒤의 조응이다.
    This landslide is not a disaster, but a response after indiscriminately cutting down trees.
  • 나 감기에 걸려서 하루 종일 아무것도 못했어.
    I caught a cold and couldn't do anything all day.
    겨울에 얇은 옷을 입고 다녔으니 그렇지. 그냥 조응이 일어났을 뿐이네.
    You wore thin clothes in winter. it's just a wake-up call.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조응 (조ː응)
📚 Từ phái sinh: 조응되다(照應되다): 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울리… 조응하다(照應하다): 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울리…

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119)