🌟 조의금 (弔意金)

  Danh từ  

1. 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.

1. TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa ra với ý nghĩa tỏ ra buồn bã về cái chết của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조의금을 걷다.
    Collect condolence money.
  • 조의금을 내다.
    Pay the condolence money.
  • 조의금을 드리다.
    Offer a condolence money.
  • 조의금을 모으다.
    Collect condolence money.
  • 조의금을 전하다.
    Deliver the condolence money.
  • 조의금으로 드리다.
    Offer as a condolence money.
  • 우리는 받은 조의금으로 장례 비용의 대부분을 치렀다.
    We paid most of the funeral expenses with the condolence money we received.
  • 나는 갑작스러운 가족의 죽음에 슬퍼하는 유가족에게 조의금을 전했다.
    I delivered the condolence money to the bereaved family grieving over the sudden death of the family.
  • 부장님 아버님께서 돌아가셨다는군요.
    Your father's dead.
    저런, 일단 조의금은 각자 내는 것으로 하는 것이 좋겠죠?
    Well, first of all, we'd better pay our own condolence money, right?
Từ đồng nghĩa 부의금(賻儀金): 장례를 치르는 집을 돕기 위하여 주는 돈.
Từ đồng nghĩa 조위금(弔慰金): 죽은 사람에 대해 슬퍼하는 마음과 남은 가족을 위로하는 뜻을 나타내기 …
Từ tham khảo 축의금(祝儀金): 축하하기 위해 내는 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조의금 (조ː의금) 조의금 (조ː이금)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101)