🌟 조롱박

Danh từ  

1. 길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박이 열리는 넝쿨 식물이나 그 열매.

1. TRÁI BẦU HỒ LÔ, DÂY BẦU HỒ LÔ: Loài thực vật dây leo ra quả bầu có hình dài và ở giữa thắt vào hoặc quả cây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조롱박이 익다.
    The mockery ripens.
  • 조롱박이 달리다.
    Run a taunt.
  • 조롱박이 열리다.
    A mockery takes place.
  • 조롱박을 따다.
    Pick mockery.
  • 조롱박을 수확하다.
    Harvest a gourd.
  • 시골집 울타리에 조롱박이 주렁주렁 열려 있었다.
    There were taunts all over the country house fence.
  • 잘 익은 조롱박을 반으로 잘라 바가지를 만들었다.
    A ripe gourmet was cut in half and made a rip-off.
  • 할머니, 조롱박을 따 오라고 하셨죠? 여기요.
    Grandma, you asked me to pick the gourd? here you go.
    아이고, 가운데가 잘록한 걸 따 와야 하는데 잘못 따 왔네.
    Oh, my god, i'm supposed to pick a small one in the middle, but i got it wrong one.

2. 길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박으로 만든 바가지.

2. GÁO BẦU HỒ LÔ: Gáo làm bằng trái bầu có hình dáng dài và ở giữa thắt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조롱박과 표주박.
    The gourd and the gourd.
  • 조롱박을 만들다.
    Make a mockery.
  • 조롱박을 차다.
    Kick mockery.
  • 조롱박으로 뜨다.
    To float in mock gourds.
  • 조롱박으로 푸다.
    Untie with a gourd.
  • 조롱박으로 쌀통의 쌀을 펐다.
    He made a gourd of rice with a gourd.
  • 항아리의 술을 조롱박으로 떠 마셨다.
    Drummed the pot with a gourd.
  • 나는 약수터에서 조롱박으로 물을 떠서 마셨다.
    I drank water from the mineral spring with mock gourds.
  • 술잔으로 쓸 조롱박을 만들어 벽에 걸어 두었다.
    They made a gourd for a drink and hung it on the wall.
  • 약수터까지 오기는 했는데 뭘로 물을 마시지?
    We've come all the way to the mineral spring, but with what?
    저기에 있는 조롱박으로 물을 떠서 마시면 돼.
    You can scoop water out of that gourd over there and drink it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조롱박 (조롱박) 조롱박이 (조롱바기) 조롱박도 (조롱박또) 조롱박만 (조롱방만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132)