🌟 조르다

  Động từ  

1. 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다.

1. SIẾT CHẶT, THẮT CHẶT: Siết chặt thứ đã được cột quanh hay quấn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목을 조르다.
    Strangle.
  • 허리띠를 조르다.
    Tighten the belt.
  • 세게 조르다.
    Tough.
  • 힘껏 조르다.
    Torture as hard as one can.
  • 조르다.
    Tighten.
  • 졸라 묶다.
    Tie up.
  • 남자는 상대방을 넘어뜨리더니 목을 조르기 시작했다.
    The man knocked his opponent over and began to strangle him.
  • 아버지는 그네를 만들기 위해 줄을 나무에 힘껏 졸라 묶었다.
    My father strangled the rope to the tree to make a swing.
  • 운동화가 자꾸 벗겨져.
    My sneakers keep coming off.
    운동화 끈을 좀 더 꽉 졸라 묶어.
    Tie the shoelaces a little tighter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조르다 (조르다) 졸라 () 조르니 ()
📚 Từ phái sinh: 졸리다: 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다.


🗣️ 조르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 조르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Xem phim (105)