🌟 조리 (笊籬)

Danh từ  

1. 물에 담근 곡식에서 못 먹을 것을 가려 걷어 내는 데 쓰는 도구.

1. CÁI LỌC, CÁI SÀNG: Dụng cụ dùng để lọc ra những thứ không ăn được từ ngũ cốc đã ngâm nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조리로 거르다.
    Skip through cooking.
  • 조리로 건지다.
    Salvage by cooking.
  • 조리로 일다.
    Culinary.
  • 쌀을 씻고 조리로 한 번 걸러 냈다.
    Washed the rice and filtered it out once for cooking.
  • 돌을 걸러내기 위해 조리로 쌀을 일었다.
    Rice was prepared for cooking to filter out stones.
  • 곡식을 씻은 후 조리로 건져서 다른 그릇에 담았다.
    Wash the grain and take it out as a dish and put it in another bowl.
  • 엄마, 밥에서 돌이 씹혀요.
    Mom, i'm chewing a stone in the rice.
    아이고, 바빠서 조리로 거르지 않고 그냥 밥을 해서 그런가 보구나.
    Oh, i guess it's because i'm busy and i'm not skipping meals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리 (조ː리)


🗣️ 조리 (笊籬) @ Giải nghĩa

🗣️ 조리 (笊籬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19)