Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정화하다 (정화하다) 📚 Từ phái sinh: • 정화(淨化): 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 함., 마음속의 우울, 불안, …
정화하다
Start 정 정 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28)