🌟
조작하다
(造作 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
조작하다
(조ː자카다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
조작하다
(造作 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
문자열을 조작하다.
-
포클레인을 조작하다.
-
유전 인자를 조작하다.
-
측정기를 조작하다.
-
교묘히 조작하다.
-
와이퍼를 조작하다.
-
사인을 조작하다.
-
카메라맨이 조작하다.
-
컴퓨터를 조작하다.
-
조타실에서 조작하다.
🌷
조작하다
-
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.
-
: 아주 딱 알맞다.
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp.
-
: 거짓이 없고 올바르다.
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn.
-
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ.
-
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động.
-
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.