🌟 조작하다 (造作 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 사실인 것처럼 꾸며서 만들다.

1. LÀM DỞM, NGỤY TẠO: Ngụy tạo và làm việc nào đó như điều có thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용을 조작하다.
    Fabricate the contents.
  • 사건을 조작하다.
    Manipulate the case.
  • 사진을 조작하다.
    Fabricate a photograph.
  • 서류를 조작하다.
    Fabricate a document.
  • 성적을 조작하다.
    Falsify grades.
  • 여론을 조작하다.
    Manipulate public opinion.
  • 음성을 조작하다.
    Manipulate the voice.
  • 정보를 조작하다.
    Manipulate information.
  • 증거를 조작하다.
    Fabricate evidence.
  • 학생과 함께 성적을 조작하다 걸린 선생은 자격이 박탈되었다.
    A teacher caught manipulating grades with a student was disqualified.
  • 음성을 조작해서 다른 사람의 목소리처럼 만드는 일은 어려운 것이 아니다.
    It is not difficult to manipulate the voice to make it sound like someone else's.
  • 누군가가 이 서류를 조작하지 못하도록 잘 감시해야 하네.
    We need to keep an eye on this document so that no one can manipulate it.
    예, 알겠습니다. 늘 가까이에 두면서 살필 테니 걱정하지 마십시오.
    Yes, sir. don't worry, i'll always keep it close by.

2. 진짜를 본떠서 가짜를 만들다.

2. LÀM ĐỒ GIẢ, NHÁI, LÀM HÀNG NHÁI: Lấy mẫu thật và làm giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조작하다가 걸리다.
    Caught while manipulating.
  • 조작하다가 들통 나다.
    Get caught manipulating.
  • 가방을 조작하다.
    Manipulate a bag.
  • 모자를 조작하다.
    Manipulate a hat.
  • 지갑을 조작하다.
    Manipulate a wallet.
  • 진짜처럼 조작한 가짜 명품 모자를 본 사람들은 모두 신기해했다.
    Everyone who saw fake luxury hats fabricated like real was amazed.
  • 유명한 상품들을 보고 똑같이 조작하다가 걸린 청년들이 경찰서로 들어왔다.
    When they saw the famous goods, the young men caught manipulating the same thing came into the police station.
  • 어제는 진짜를 보고 조작한 가짜 상품들과 진짜 상품들을 비교하는 방송이 나오더라.
    Yesterday, there was a broadcast comparing fake goods and real ones that were manipulated by looking at the real ones.
    아, 나도 봤어. 어쩜 그렇게 차이가 없을까? 신기했어.
    Oh, i saw it, too. how can there be so little difference? it was amazing.

3. 글이나 이야기 등을 지어서 만들다.

3. LÀM, SÁNG TÁC: Dựng lên và làm ra bài viết hoặc câu chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글을 조작하다.
    Fabricate a writing.
  • 동화를 조작하다.
    Manipulate fairy tales.
  • 소설을 조작하다.
    Fabricate a novel.
  • 시를 조작하다.
    Fabricate a poem.
  • 이야기를 조작하다.
    Fabricate a story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조작하다 (조ː자카다)
📚 Từ phái sinh: 조작(造作): 어떤 일을 사실인 것처럼 꾸며서 만듦., 진짜를 본떠서 가짜를 만듦. 또는…

🗣️ 조작하다 (造作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Gọi món (132)