🌟 조작 (操作)

  Danh từ  

1. 기계나 장치 같은 것을 일정한 방식에 따라 다루어 움직이게 함.

1. SỰ VẬN HÀNH: Việc điều khiển làm cho những cái như thiết bị hay máy móc di chuyển theo phương thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계 조작.
    Manipulate the machine.
  • 비행 조작.
    Flight manipulation.
  • 컴퓨터 조작.
    Computer operation.
  • 조작 과정.
    Manipulation process.
  • 조작 기술.
    Manipulation technique.
  • 조작 능력.
    Manipulating ability.
  • 조작 명령.
    Manipulation command.
  • 조작 방법.
    Operating method.
  • 조작을 하다.
    Operate a machine.
  • 조작에 능하다.
    Good at manipulation.
  • 당시는 기계 조작에 필요한 기본적인 동력이 부족한 상황이었다.
    At the time, there was a lack of basic power required to operate the machine.
  • 조작 방법을 제대로 알지 못하고 기계를 돌리면 사고가 날 수도 있다.
    Turning the machine without knowing how to operate it properly may cause an accident.
  • 내 컴퓨터 좀 이상한 것 같아. 갑자기 멈췄어.
    My computer's a little weird. it suddenly stopped.
    아는 친구 중에 컴퓨터 조작 능력이 뛰어난 친구가 있어. 걔한테 물어보자.
    I know a friend who has excellent computer skills. let's ask him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조작 (조작) 조작이 (조자기) 조작도 (조작또) 조작만 (조장만)
📚 Từ phái sinh: 조작하다(操作하다): 기계나 장치 같은 것을 일정한 방식에 따라 다루어 움직이게 하다. 조작되다: 어떤 일이 사실인 듯이 꾸며져 만들어지다., 진짜가 본떠져서 가짜가 만들어지다…


🗣️ 조작 (操作) @ Giải nghĩa

🗣️ 조작 (操作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78)