🌟 조작하다 (操作 하다)

Động từ  

1. 기계나 장치 같은 것을 일정한 방식에 따라 다루어 움직이게 하다.

1. VẬN HÀNH: Điều khiển và làm những cái như thiết bị hay máy móc di chuyển theo phương thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조작하는 방법.
    How to operate.
  • 조작할 줄 알다.
    Know how to manipulate.
  • 기계를 조작하다.
    Operate a machine.
  • 스위치를 조작하다.
    Operate the switch.
  • 엔진을 조작하다.
    Operate an engine.
  • 컴퓨터를 조작하다.
    Manipulate a computer.
  • 이 기계는 새로 들여왔기 때문에 조작할 줄 아는 사람이 거의 없다.
    This machine is newly imported, so few people know how to operate it.
  • 엔진을 조작하기 전에는 안전 장비가 잘 되어 있는지를 살펴야 한다.
    Safety equipment shall be checked before operating the engine.
  • 저기요, 여기 버튼 조작하는 방법을 좀 알 수 있을까요?
    Excuse me, can you tell me how to operate the button here?
    옆에 보시면 사용 방법이 설명된 종이가 붙어 있습니다.
    If you look next to it, there is a paper that explains how to use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조작하다 (조자카다)
📚 Từ phái sinh: 조작(操作): 기계나 장치 같은 것을 일정한 방식에 따라 다루어 움직이게 함.

🗣️ 조작하다 (操作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23)