🌟 조장되다 (助長 되다)

Động từ  

1. 좋지 않은 일이 더 심해지도록 부추겨지다.

1. BỊ KÍCH ĐỘNG: Việc không tốt bị xúi giục để trở nên trầm trọng hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조장될 위험.
    Risk of being encouraged.
  • 갈등이 조장되다.
    Conflict fostered.
  • 낭비가 조장되다.
    Waste is encouraged.
  • 위화감이 조장되다.
    The sense of incompatibility is encouraged.
  • 투기를 조장되다.
    Encourage speculation.
  • 혼란이 조장되다.
    Confusion is encouraged.
  • 과대 광고에 의해 과소비가 조장되기도 한다.
    Overspending may be encouraged by hype.
  • 괜한 불평은 집단 내에 갈등이 조장될 수 있기 때문에 삼가야 한다.
    We must refrain from complaining because conflicts within the group can be encouraged.
  • 저 드라마에 나오는 주인공은 참 호화스러운 생활을 하는 것 같아.
    The main character in that drama seems to be living a very luxurious life.
    저렇게 낭비가 조장되는 내용을 방송에 내보내도 되는지 모르겠네.
    I don't know if it's okay to put such waste on the air.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조장되다 (조ː장되다) 조장되다 (조ː장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조장(助長): 좋지 않은 일을 더 심해지도록 부추김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)