🌟 조리사 (調理士)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조리사 (
조리사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 조리사 (調理士) @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 퇴직 후, 한식에 이어 양식 조리사 자격증을 따시더니 작은 식당을 개업하셨다. [자격증 (資格證)]
- 나는 이미 이 급 조리사 자격증이 있지만 더 높은 급수를 따기 위해 매일 연습을 했다. [급수 (級數)]
- 일급 조리사. [일급 (一級)]
- 언니는 열심히 노력해 일급 조리사 자격증을 취득했다. [일급 (一級)]
- 너 조리사 자격증은 있니? [양식 (洋食)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 조리사
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119)