🌟 조림 (造林)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조림 (
조ː림
)
📚 Từ phái sinh: • 조림되다, 조림하다
🗣️ 조림 (造林) @ Giải nghĩa
- 연근 (蓮根) : 구멍이 많이 나 있으며 주로 조림 음식으로 해 먹는, 연꽃의 뿌리.
🗣️ 조림 (造林) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 냄비에 손질한 명태를 담고 조림 양념과 물을 부으셨다. [명태 (明太)]
- 가자미 조림. [가자미]
- 도루묵 조림. [도루묵]
- 볶음, 조림, 무침 등등 많지. [나타내다]
- 현대 사회로 오면서 건조, 냉동, 조림 등 다양한 식품 가공법이 발달했다. [가공법 (加工法)]
- 간장 조림. [간장 (간醬)]
- 쇠고기의 살은 육회나 조림 등에 자주 사용된다. [살]
- 삼치 조림. [삼치]
- 삼치는 살이 통통하고 맛이 좋아 구이나 조림을 많이 해 먹는 물고기이다. [삼치]
- 어묵 조림. [어묵 (魚묵)]
- 준치 조림. [준치]
- 네가 좋아하는 준치 조림이야. [준치]
- 우엉 조림. [우엉]
- 선생님, 연근은 왜 조림 요리에 잘 쓰이나요? [연근 (蓮根)]
- 알토란 조림. [알토란 (알土卵)]
- 엄마, 알토란 조림이 먹고 싶어요. [알토란 (알土卵)]
🌷 ㅈㄹ: Initial sound 조림
-
ㅈㄹ (
자리
)
: 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ. -
ㅈㄹ (
주로
)
: 기본이나 중심이 되게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm. -
ㅈㄹ (
종류
)
: 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄹ (
재료
)
: 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật. -
ㅈㄹ (
저런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia. -
ㅈㄹ (
정리
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi. -
ㅈㄹ (
자랑
)
: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen. -
ㅈㄹ (
진리
)
: 참된 이치. 또는 참된 도리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự. -
ㅈㄹ (
진로
)
: 앞으로 나아갈 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước. -
ㅈㄹ (
저리
)
: 저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹ (
조림
)
: 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước. -
ㅈㄹ (
장르
)
: 문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật. -
ㅈㄹ (
자리
)
: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm. -
ㅈㄹ (
장래
)
: 다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới. -
ㅈㄹ (
조리
)
: 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh. -
ㅈㄹ (
주름
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹ (
자료
)
: 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.
• Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)