🌟 조립식 (組立式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조립식 (
조립씩
) • 조립식이 (조립씨기
) • 조립식도 (조립씩또
) • 조립식만 (조립씽만
)
🗣️ 조립식 (組立式) @ Ví dụ cụ thể
- 조립식 컴퓨터 만드는 거 어렵지 않아? [나사 (螺絲)]
- 공사장 옆에 조립식 가건물로 식당이 지어졌다. [가건물 (假建物)]
- 조립식 탁구대. [탁구대 (卓球臺)]
- 북부 지방에 강한 돌개바람이 불어 조립식 주택가를 덮치면서 많은 사상자가 발생했다. [돌개바람]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 조립식
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82)