🌟 조립식 (組立式)

Danh từ  

1. 여러 부품을 짜 맞추어 하나의 물건으로 만드는 방식.

1. THEO CÁCH LẮP RÁP, LẮP RÁP: Phương thức làm ra một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều linh kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조립식 가구.
    Prefabricated furniture.
  • 조립식 장난감.
    Assembled toys.
  • 조립식 주택.
    Prefabricated housing.
  • 조립식 침대.
    Assembled beds.
  • 조립식 컴퓨터.
    Prefabricated computer.
  • 이 침대는 조립식이다.
    This bed is prefabricated.
  • 이 장난감은 조립식이라서 접착용 풀을 함께 판다.
    This toy is prefabricated and sells glue together.
  • 민준아, 이 컴퓨터 어디 제품이야?
    Min-jun, which computer is this from?
    그거 조립식이라 부품을 사서 직접 조립해야 해.
    That's prefabricated, so you have to buy the parts and assemble them yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조립식 (조립씩) 조립식이 (조립씨기) 조립식도 (조립씩또) 조립식만 (조립씽만)

🗣️ 조립식 (組立式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82)