🌟 조막

Danh từ  

1. (비유적으로) 주먹보다 작은 크기의 덩이.

1. NHỎ HƠN NẮM TAY, CHỈ BẰNG NẮM TAY: (cách nói ẩn dụ) Một khối có độ lớn nhỏ hơn nắm tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조막만 하다.
    It's as small as a shingle.
  • 조막만큼 주다.
    Give as little as a clam.
  • 연예인의 얼굴이 조막만 했다.
    The celebrity's face was as small as a shingle.
  • 둥지에는 조막만 한 새끼 새들이 있었다.
    There were tiny little birds in the nest.
  • 산모는 조막만 한 아기를 안고 젖을 먹였다.
    The mother breast-fed the baby, holding it as small as a tent.
  • 유민이는 얼굴이 조막만 해서 이목구비가 돋보였다.
    Yu-min's face was so small that her features stood out.
  • 언니네 아기 정말 예쁘다.
    Your baby is really pretty.
    그렇지? 조막만 한 손에 큰 과자를 꼭 쥐고 있어서 더 귀여워.
    Right? it's cuter because he holds a big cookie in his one-handed hand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조막 (조막) 조막이 (조마기) 조막도 (조막또) 조막만 (조망만)

📚 Annotation: 주로 '조막만 하다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)