🌟 조준하다 (照準 하다)

Động từ  

1. 총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절하다.

1. NGẮM MỤC TIÊU: Ngắm khoảng cách và phương hướng sao cho chính xác mục tiêu khi bắn súng hay pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과녁을 조준하다.
    Aim for the target.
  • 대상을 조준하다.
    Aim for the target.
  • 목표를 조준하다.
    Aim for the target.
  • 표적을 조준하다.
    Aim for the target.
  • 정확하게 조준하다.
    Aim with precision.
  • 목표를 정확히 맞히기 위해서는 제대로 조준하는 것이 필요하다.
    To hit the target exactly, it is necessary to aim properly.
  • 나는 멀리서 적군을 정확하게 맞추기 위해서 신중하게 조준하고 있었다.
    I was carefully aiming at the enemy in the distance to get it right.
  • 한 발만으로 대상을 맞추기 위해서는 조준할 때 신중하게 해야 해.
    To hit the target with just one foot, you have to be careful when you aim.
    아, 그렇군요. 그렇지만 저는 아무리 신중하게 하려고 해도 잘 되지 않습니다.
    Oh, i see. but no matter how careful i try, it doesn't work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조준하다 (조ː준하다)
📚 Từ phái sinh: 조준(照準): 총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절함.

🗣️ 조준하다 (照準 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)