🌟 젖꼭지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젖꼭지 (
젇꼭찌
)
🌷 ㅈㄲㅈ: Initial sound 젖꼭지
-
ㅈㄲㅈ (
저까짓
)
: 겨우 저만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ CÓ THẾ, CHỈ ĐẾN VẬY, CHỈ BẰNG NGẦN ĐÓ: Chỉ ở mức độ như thế thôi. -
ㅈㄲㅈ (
조까짓
)
: 겨우 조만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỪNG ẤY, NGẦN ẤY: Thuộc mức độ cỡ đó. -
ㅈㄲㅈ (
젖꼭지
)
: 젖 한가운데에 도드라진 부분.
Danh từ
🌏 NÚM VÚ: Bộ phận nhô ra ở giữa vú. -
ㅈㄲㅈ (
제까짓
)
: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 저따위 정도의.
Định từ
🌏 CHẲNG RA GÌ, KHÔNG ĐÁNG KỂ: (cách nói coi thường) Mức độ chỉ có thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)