Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조망하다 (조망하다) 📚 Từ phái sinh: • 조망(眺望): 먼 곳을 바라봄. 또는 먼 곳의 경치., 사물이나 현상 등을 전체적으로 바…
조망하다
Start 조 조 End
Start
End
Start 망 망 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99)