🌟 조명되다 (照明 되다)

Động từ  

1. 빛이 비추어져 밝게 보여지다.

1. ĐƯỢC THẮP SÁNG, ĐƯỢC CHIẾU SÁNG: Ánh sáng được chiếu để được trông thấy sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조명된 실내.
    Illuminated interior.
  • 건물이 조명되다.
    The building is illuminated.
  • 밝게 조명되다.
    Be brightly illuminated.
  • 전등으로 조명되다.
    Lighted by electric lights.
  • 밝게 조명되다.
    Be brightly illuminated.
  • 어두운 실내에 그림에만 빛이 조명되어 있었다.
    There was light only in the picture in the dark room.
  • 집 안이 전체적으로 너무 어둡게 조명되어 있었다.
    The whole house was too dark.
  • 다리에 밝은 조명이 비추니 정말 예쁘다.
    It's really pretty with bright lights on your legs.
    조명된 다리가 강물에 반사되어 더 아름다운 것 같아.
    I think the illuminated legs are more beautiful because they're reflected in the river.

2. 일정한 관점에서 어떤 특정한 사실이 자세히 살펴보아지다.

2. ĐƯỢC PHẢN CHIẾU, ĐƯỢC PHẢN ÁNH: Sự thật đặc trưng nào đó dược xem xét rõ ở quan điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관점에서 조명되다.
    Be illuminated from a point of view.
  • 맥락에서 조명되다.
    Be illuminated in the context.
  • 측면에서 조명되다.
    Illuminated from the side.
  • 차례로 조명되다.
    Light up one after the other.
  • 다시 조명되다.
    Be illuminated again.
  • 새롭게 조명되다.
    Newly illuminated.
  • 치매의 원인이 새롭게 조명되었다.
    The cause of dementia has been newly illuminated.
  • 물리학의 많은 문제들이 새롭게 조명되기 시작했다.
    Many of the problems in physics have begun to be newly illuminated.
  • 최근에 여자들도 일을 많이 하니까 여성 차별 문제가 부각되고 있어.
    Women have been working a lot lately, so the issue of discrimination against women has been highlighted.
    그렇지. 여성 차별 문제는 다시 조명될 필요가 있어.
    That's right. the issue of discrimination against women needs to be highlighted again.

3. 무대나 사진 촬영의 대상에 빛이 비추어지다.

3. ĐƯỢC PHẢN CHIẾU: Ánh sáng được chiếu vào đối tượng chụp hình hoặc sân khấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조명된 배우.
    Illuminated actor.
  • 인물이 조명되다.
    Character is illuminated.
  • 아름답게 조명되다.
    Beautifully illuminated.
  • 집중적으로 조명되다.
    Intensely illuminated.
  • 화려하게 조명되다.
    Be brilliantly illuminated.
  • 무대가 여러 빛깔로 조명되었다.
    The stage was illuminated in several colors.
  • 무대에 새로 등장한 인물이 집중적으로 조명되었다.
    The new characters on the stage were highlighted intensively.
  • 주인공인 배우가 누구지?
    Who is the main actor?
    지금 무대에서 집중적으로 조명된 사람이야.
    He's the one who's focused on the stage right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조명되다 (조ː명되다) 조명되다 (조ː명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조명(照明): 빛을 비추어 밝게 보이게 함., 일정한 관점에서 어떤 특정한 사실을 자세히…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)