🌟 조감하다 (鳥瞰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조감하다 (
조감하다
)
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 조감하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)