🌟 조감하다 (鳥瞰 하다)

Động từ  

1. 높은 곳에서 내려다보는 것처럼 전체를 한눈으로 관찰하다.

1. QUAN SÁT TỔNG THỂ: Quan sát và thu gọn tổng thể vào trong tầm nhìn giống như nhìn từ trên cao xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마을을 조감하다.
    View the village.
  • 전경을 조감하다.
    Watch the foreground.
  • 전체를 조감하다.
    Have a bird's-eye view of the whole thing.
  • 학교를 조감하다.
    Breakfast at school.
  • 천천히 조감하다.
    Slowly birdwatching.
  • 나는 답답한 마음에 발코니에 서서 밤바다를 조감했다.
    I stood on the balcony in frustration and took a bird's-eye view of the night sea.
  • 지수는 산 정상에 오르니 아래 마을을 조감할 수 있었다.
    When jisoo reached the top of the mountain, she could see the village below.
  • 이제 이륙하나 봐. 올라가는 것 같아.
    I think they're taking off now. i think it's going up.
    비행기가 높이 올라가면 잠깐이지만 도시를 조감할 수 있어서 좋아.
    It's good to have a bird's-eye view of the city, though it's a short time when the plane goes high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조감하다 (조감하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46)