🌟 조랑말

Danh từ  

1. 몸집이 작은 품종의 말.

1. NGỰA PONY: Giống ngựa thân mình nhỏ nhắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈색 조랑말.
    A brown pony.
  • 어미 조랑말.
    Mother pony.
  • 귀여운 조랑말.
    A cute pony.
  • 조랑말이 달리다.
    A pony runs.
  • 조랑말을 키우다.
    Raising ponies.
  • 조랑말을 타다.
    Ride a pony.
  • 지수네 조랑말은 거의 일반 말처럼 체구가 컸다.
    Jisoo's pony was almost as big as a normal horse.
  • 조랑말이 보통의 말 옆에 있으니 꼭 아기 말처럼 보였다.
    The pony looked just like a baby horse next to a normal horse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조랑말 (조랑말)

🗣️ 조랑말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138)