🌟 조랑말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조랑말 (
조랑말
)
🗣️ 조랑말 @ Ví dụ cụ thể
- 조랑말 옆에는 말똥이 여기저기 떨어져 있었다. [말똥]
🌷 ㅈㄹㅁ: Initial sound 조랑말
-
ㅈㄹㅁ (
조러면
)
: '조리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ VẬY, NẾU NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
저러면
)
: '저리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
조랑말
)
: 몸집이 작은 품종의 말.
Danh từ
🌏 NGỰA PONY: Giống ngựa thân mình nhỏ nhắn.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138)