🌟 정착지 (定着地)

Danh từ  

1. 사람들이 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 사는 땅.

1. NƠI ĐỊNH CƯ, NƠI AN CƯ: Vùng đất mà mọi người chọn một chỗ ở và sống lưu lại tại địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최초의 정착지.
    First settlement.
  • 새로운 정착지.
    New settlement.
  • 정착지가 확장되다.
    Settlements expand.
  • 정착지를 넓히다.
    Extend settlement.
  • 정착지를 마련하다.
    Set up a settlement.
  • 정착지를 잃다.
    Lose settlement.
  • 정착지를 제공하다.
    Provide settlement.
  • 정착지를 찾다.
    Find settlement.
  • 정착지에서 떠나다.
    Leave the settlement.
  • 정착지로 변하다.
    Turn into a settlement.
  • 오랫동안 떠돌던 가족의 정착지는 살기 좋고 조용한 작은 마을이었다.
    The settlement of the long wandering family was a small village that was pleasant and quiet to live and quiet.
  • 마을을 만들고 발전시킨 주민들은 자신들의 정착지에 대한 애정이 각별했다.
    The residents who built and developed villages had special affection for their settlements.
  • 전쟁으로 고향을 떠난 난민들은 이제 어디에서 살게 되지?
    Where will the refugees who left their homes in the war now live?
    이웃 나라에서 난민들이 살아갈 정착지를 마련해 주었대.
    They've provided a settlement for the refugees in the neighboring country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정착지 (정ː착찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)