🌟 정체하다 (停滯 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그치다.

1. ĐÌNH TRỆ, NGƯNG TRỆ: Những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정체하는 느낌.
    A sense of stagnation.
  • 정체하는 양상.
    A stagnant pattern.
  • 정체하는 현상.
    Congestion.
  • 사회가 정체하다.
    Society is stagnant.
  • 산업이 정체하다.
    The industry is stagnant.
  • 우리의 기술은 더 이상 발전하지 못하고 정체한 상태였다.
    Our technology had no further development and had been stagnant.
  • 나는 생활의 질이 점점 나아지지 않고 정체하는 듯한 기분이 들었다.
    I felt as if the quality of life had been stagnant, not getting better.
  • 최근 불경기로 산업이 정체하고 있습니다.
    The recent recession has left the industry stagnant.
    어떻게 하면 다시 경기가 회복될 수 있을까요?
    How do we get back to business?

2. 움직임이 원활하지 못하고 한자리에 머무르다.

2. TẮC NGHẼN, NGƯNG TRỆ: Chuyển động không thể suôn sẻ mà dừng ở một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정체하는 구간.
    Stalling section.
  • 정체하는 시간.
    Time of stagnation.
  • 고속 도로가 정체하다.
    The highway is congested.
  • 차량이 정체하다.
    The traffic is congested.m.
  • 한곳에 정체하다.
    Stuck in one place.
  • 명절을 맞아 고향에 내려가는 차들로 고속 도로가 정체하고 있다.
    High-speed roads are congested with cars going down to their hometowns for the holiday.
  • 아버지는 차량이 정체하는 구간을 벗어나 막히지 않는 길로 들어섰다.
    Father stepped out of the congested section of the car and into a road that was not blocked.
  • 도로가 완전히 정체해서 앞으로 나아가질 않네.
    The roads are completely congested and not moving forward.
    목적지에 도착하려면 한참 걸리겠어.
    It'll take a long time to get to the destination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정체하다 (정체하다)
📚 Từ phái sinh: 정체(停滯): 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침., …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70)