🌟 정체하다 (停滯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정체하다 (
정체하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정체(停滯): 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침., …
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정체하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70)