🌟 정치력 (政治力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치력 (
정치력
) • 정치력이 (정치려기
) • 정치력도 (정치력또
) • 정치력만 (정치령만
)
🌷 ㅈㅊㄹ: Initial sound 정치력
-
ㅈㅊㄹ (
좀처럼
)
: 이만저만하거나 어지간해서는.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT KHI, HIẾM KHI, KHÔNG DỄ: Không nhiều hoặc khá ít. -
ㅈㅊㄹ (
주차료
)
: 일정한 곳에 차를 세우기 위해 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN GỬI XE, PHÍ GỬI XE: Tiền trả để đỗ xe ở nơi nhất định. -
ㅈㅊㄹ (
좀체로
)
: → 좀처럼
Phó từ
🌏 -
ㅈㅊㄹ (
저축률
)
: 소득에 대한 저축의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TIẾT KIỆM: Tỉ lệ tiết kiệm so với thu nhập. -
ㅈㅊㄹ (
정치력
)
: 정치하는 능력이나 솜씨.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CHÍNH TRỊ, NĂNG LỰC CHÍNH TRỊ: Năng lực hay tài làm chính trị. -
ㅈㅊㄹ (
절찬리
)
: 더할 수 없을 만큼 칭찬을 받는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG SỰ HOAN HÔ, TRONG SỰ TÁN DƯƠNG, TRONG SỰ CA NGỢI: Trong sự ngợi khen hết lời, không còn lời nào để khen tặng nữa. -
ㅈㅊㄹ (
진초록
)
: 진한 초록색.
Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY ĐẬM: Màu xanh lục đậm. -
ㅈㅊㄹ (
접착력
)
: 두 물체가 서로 끈기 있게 달라붙는 힘.
Danh từ
🌏 ĐỘ KẾT DÍNH: Khả năng bám vào nhau một cách dai dẳng của hai sự vật.
• Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11)