🌟
정오각형
(正五角形)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
정오각형
(정ː오가켱
)
🗣️
정오각형
(正五角形)
@ Ví dụ cụ thể
-
정다각형에는 정삼각형, 정사각형, 정오각형, 정육각형 등이 있다.
🌷
정오각형
-
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 육각형.
🌏 HÌNH LỤC GIÁC ĐỀU: Hình lục giác có chiều dài các cạnh và độ lớn các góc trong đều bằng nhau.
-
: 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
🌏 KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.
-
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 오각형.
🌏 HÌNH NGŨ GIÁC ĐỀU: Hình ngũ giác có chiều dài của các cạnh và độ lớn của các góc trong bằng nhau.