🌟 정원사 (庭園師)

Danh từ  

1. 정원을 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람.

1. THỢ LÀM VƯỜN: Người làm nghề chăm sóc sân vườn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노련한 정원사.
    A seasoned gardener.
  • 정원사를 고용하다.
    Hire a gardener.
  • 정원사를 부르다.
    Call the gardener.
  • 정원사를 시키다.
    Have a gardener.
  • 정원사로 일하다.
    Working as a gardener.
  • 김 사장은 정원사를 불러 화단을 손질하게 하였다.
    Kim called in a gardener to trim the flower bed.
  • 정원사는 매일 아침마다 잔디를 깎고 꽃에 물을 주었다.
    The gardener mowed the grass and watered the flowers every morning.
  • 그는 정원사를 고용해 정원에 있는 잡초를 모두 뽑으라고 시켰다.
    He hired a gardener to pull out all the weeds in the garden.
  • 어쩜 정원을 이렇게 멋있게 가꾸셨어요?
    How did you make such a nice garden?
    제가 직접 하지는 못하고, 일주일에 한 번 정원사를 불러서 정원을 가꾸고 있어요.
    I can't do it myself, but i call a gardener once a week to do the gardening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정원사 (정원사)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59)