🌟 제방 (堤防)

Danh từ  

1. 강이나 바다, 호수 등의 물이 넘쳐흐르는 것을 막기 위해 흙이나 돌, 콘크리트 등을 쌓아 만든 시설.

1. CON ĐÊ, ĐÊ ĐIỀU: Công trình đắp lên bằng đất hay đá, vữa bê tông để ngăn không cho nước của sông, biển hay hồ tràn qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제방 공사.
    Embankment construction.
  • 제방 도로.
    Embankment road.
  • 제방이 무너지다.
    The embankment collapses.
  • 제방이 터지다.
    The embankment bursts.
  • 제방을 쌓다.
    Build embankment.
  • 폭풍우가 휘몰아치자 해안을 따라 난 제방 도로가 통제되었다.
    The embankment road along the coast was closed off as the storm swept over.
  • 하천에 나가 보니 저수지를 새로 만들기 위한 제방 공사가 한창이었다.
    When i went out to the stream, the embankment work was in full swing to build a new reservoir.
  • 엄마, 밖에 나가서 강을 구경하고 올게요.
    Mom, i'll go outside and look around the river.
    그래. 위험하니 제방 아래로는 내려가지 마라.
    Yes. it's dangerous, so don't go down below the embankment.
Từ tham khảo 둑: 하천이나 호수의 물이 흘러넘치는 것을 막기 위해서 돌이나 흙 등으로 높이 막아 쌓은…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제방 (제방)

🗣️ 제방 (堤防) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76)