🌟 제비족 (제비 族)
Danh từ
1. (속된 말로) 돈이 많은 여성에게 접근하여 경제적으로 의지하며 살아가는 남자.
1. KẺ ĐÀO MỎ: (cách nói thông tục) Người đàn ông tiếp cận phụ nữ nhiều tiền rồi sống dựa dẫm về mặt kinh tế.
-
제비족 노릇.
To be a swallow. -
제비족이 되다.
Become a swallow. -
제비족을 만나다.
Meet the swallow. -
제비족에게 걸리다.
Be caught by the swallow. -
제비족으로 보이다.
Looks like a swallow. -
지수는 남편 몰래 만난 제비족에게 돈을 떼인 뒤 어쩔 줄 몰랐다.
Ji-su was at a loss after she was robbed of money by a swallow she had secretly met her husband. -
그는 자신의 뛰어난 외모와 말솜씨를 믿고 무도회장을 다니며 제비족 노릇을 했다.
He trusted his excellent looks and speech skills and went to the ballroom to act as a swallow. -
♔
저 남자, 능글맞게 말하는 모습이 왠지 제비족 같아.
That guy, he's kind of a swallow.
♕ 글쎄, 내가 알기로는 제비족과는 거리가 먼 사람이야.
Well, as far as i know, he's far from the swallow.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제비족 (
제ː비족
) • 제비족이 (제ː비조기
) • 제비족도 (제ː비족또
) • 제비족만 (제ː비종만
)
🌷 ㅈㅂㅈ: Initial sound 제비족
-
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG TRỊ, TÍNH CAI TRỊ: Sự cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
주방장
)
: 음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 BẾP TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN BỘ: Sự đi qua toàn bộ lĩnh vực hay việc nào đó. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160)