🌟 제수 (除數)

Danh từ  

1. 나눗셈에서, 어떤 수를 나누는 수.

1. SỐ CHIA: Số đang chia cho số nào đó trong phép chia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나눗셈의 제수.
    The divisor of division.
  • 제수와 피제수.
    The water and the blood supply.
  • 제수로 나누다.
    Divide by divisor.
  • 제수가 일일 때 피제수와 몫은 항상 같다.
    The share is always the same with the head when the head is on a daily.
  • 피제수가 십이고 제수가 삼이면 나누어떨어지지 않는다.
    If the number of subjects is ten and the number is three, it cannot be divided.
  • 피제수 삼십육을 제수 구로 나누면 몫이 얼마가 되지?
    What's the share of the thirty-six-year-old jesu divided into jesu-gu?
    답은 사예요.
    The answer is death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제수 (제쑤)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Gọi món (132)