🌟 정밀도 (精密度)

Danh từ  

1. 측정의 정확하고 자세한 정도.

1. ĐỘ TINH XẢO: Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수술 정밀도.
    Surgical precision.
  • 시공 정밀도.
    Precision of construction.
  • 정밀도 향상.
    Improved precision.
  • 정밀도가 낮다.
    Low precision.
  • 정밀도가 뛰어나다.
    Excellent precision.
  • 정밀도를 늘리다.
    Increase precision.
  • 정밀도를 떨어뜨리다.
    Diminish precision.
  • 새로 짓는 아파트의 안전을 위해 시공 정밀도를 최대한도로 높였다.
    For the safety of the new apartment building, the precision of construction was increased to the maximum extent possible.
  • 프로그램 개발자는 그래픽의 정밀도를 향상시켜 사진과 그림 이미지를 분명하게 만들었다.
    The program developer improved the precision of graphics, making the pictures and picture images clearer.
  • 이 실험은 처음부터 다시 하는 게 좋겠어. 정밀도가 너무 낮잖아.
    We'd better do this experiment again from the beginning. the precision is too low.
    그럼 새로운 측정 방법을 고안해 보겠습니다.
    So let's come up with a new measurement.

2. 측정 장치의 정확도를 나타내는 정도.

2. ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHI TIẾT: Mức độ thể hiện độ chính xác của thiết bị đo lường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관측 정밀도.
    Observation precision.
  • 조립 정밀도.
    Assembly precision.
  • 시계의 정밀도.
    Precision of a watch.
  • 현미경의 정밀도.
    The precision of a microscope.
  • 정밀도가 떨어지다.
    Diminished precision.
  • 정밀도를 높이다.
    Increase precision.
  • 정밀도를 향상하다.
    Improve precision.
  • 저울의 정밀도가 정확하지 않고 오차 범위가 커 실험의 신뢰도가 떨어졌다.
    The precision of the scale is not accurate and the margin of error is large, so the reliability of the experiment has been reduced.
  • 연구실에서 사용하는 기구는 정밀도가 매우 높아 미세한 요소까지도 관찰할 수 있다.
    The instruments used in the lab are very precise and can even observe minute elements.
  • 시계 좀 선물하려고요.
    I'd like to give you a watch.
    이 브랜드가 시계 중에서는 최고의 정밀도를 자랑합니다.
    This brand has the highest accuracy of any watch.
  • 교수님, 최첨단 계량기라 정밀도가 아주 좋을 겁니다.
    Professor, it's a state-of-the-art measuring instrument, so it should be very precise.
    그러게. 작은 수치 하나도 정확하게 측정되는군.
    Yeah. even a small number is accurately measured.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정밀도 (정밀또)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119)