🌟 제하 (題下)

Danh từ  

1. 제목 아래.

1. BÊN DƯỚI, SAU ĐÂY: Bên dưới tựa đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제하의 기사.
    Knights under his majesty.
  • 제하의 논문.
    A dissertation under his majesty.
  • 제하의 논평.
    Comments under his majesty.
  • 제하의 발제.
    Presentation by emperor.
  • 제하의 사설.
    An editorial under his majesty.
  • 오늘 신문에 "외국인 노동자를 분노케 하는 한국 기업인들"이라는 제하의 기사가 실렸다.
    There was an article in today's paper titled "korean entrepreneurs who angry foreign workers.".
  • 김 교수가 "한국 엘리트 스포츠의 전개 과정과 발전 과제"라는 제하의 기념 논문을 발표하였다.
    Professor kim published a commemorative paper titled "the process of development and development of elite sports in korea.".
  • 이 내용은 어디에서 가져온 거예요?
    Where did you get this from?
    "오늘의 한국 사회"라는 제하의 유인물에서 가져왔어요.
    I took it from a handout called "today's korean society.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제하 (제하)

📚 Annotation: 주로 '제하의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57)