🌟 정박 (碇泊/渟泊)

Danh từ  

1. 배가 닻을 내리고 머무름.

1. SỰ NEO, SỰ ĐẬU: Việc tàu thả neo và dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군함 정박.
    Battleship berth.
  • 전함 정박.
    Battleship berth.
  • 정박을 금지하다.
    Prohibit the immobilization.
  • 정박을 시키다.
    Put a person to a standstill.
  • 정박을 하다.
    Fine.
  • 우리 배는 심해지는 폭우를 피하기 위해 중국에 정박 중이다.
    Our ship is docked in china to avoid heavy rain.
  • 포구 안에 많은 고깃배들이 정박을 한 채 해가 뜨기를 기다리고 있다.
    Inside the port, many meat boats are waiting for the sun to rise, with a fixed number of them.
  • 오늘 도착하기로 했던 수입 물품들은 어디 있나?
    Where are the imported goods due today?
    아직 화물선들이 항구에 정박 중입니다. 곧 이양될 것입니다.
    The cargo ships are still docked in the harbor. it will be handed over soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정박 (정박) 정박이 (정바기) 정박도 (정박또) 정박만 (정방만)
📚 Từ phái sinh: 정박하다(碇泊/渟泊하다): 배가 닻을 내리고 머무르다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273)