🌟 정보망 (情報網)

Danh từ  

1. 정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직.

1. MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통합 정보망.
    Integrated information network.
  • 완벽한 정보망.
    Perfect information network.
  • 치밀한 정보망.
    Detailed information network.
  • 정보망이 뻗치다.
    Information networks stretch out.
  • 정보망이 확대되다.
    Information network expands.
  • 정보망을 구축하다.
    Establish an information network.
  • 정보망을 동원하다.
    Mobilize the information network.
  • 정보망에 걸리다.
    Caught in the intelligence network.
  • 전 국민적 연대를 위해서는 광범위한 정보망을 개발하는 것이 시급하다.
    It is urgent to develop an extensive information network for national solidarity.
  • 인터넷의 발달로 소셜 네트워크 시스템이 활발해지면서 정보망이 두터워졌다.
    With the development of the internet, the social network system has become active, and the information network has become thick.
  • 지역 정보망이 개통되어 거리에 상관없이 다양한 사람들과 의견을 교환할 수 있다.
    The local information network is opened so that opinions can be exchanged with various people regardless of distance.
  • 오늘부터 우리 대학 내 거대한 정보망이 첫 선을 보인대.
    A huge network of information in our university is making its debut from today.
    그럼 대학 내 정보 교환이나 소통이 빨라지겠구나.
    That would speed up the exchange of information and communication within the university.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정보망 (정보망)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)