🌟 정복자 (征服者)

Danh từ  

1. 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킨 사람.

1. NGƯỜI CHINH PHẠT: Người dùng vũ lực để bắt dân tộc khác hay quốc gia khác phục tùng mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정복자의 약탈.
    The plunder of the conqueror.
  • 정복자의 억압.
    The suppression of conquerors.
  • 정복자의 지배.
    Conqueror's dominion.
  • 정복자의 횡포.
    The tyranny of the conqueror.
  • 강한 힘으로 제압하는 정복자의 기세에 겁을 먹은 우리 군은 꼼짝없이 지고 말았다.
    The army, frightened by the spirit of the conqueror who overpowered it, was crushed.
  • 주변 지역을 모두 정복한 정복자가 이제는 우리 영토까지 침입하여 무차별 공격을 하고 있다.
    The conqueror who has conquered all the surrounding areas is now invading our territory and making indiscriminate attacks.
  • 알렉산더 대왕이 그 당시 이 넓은 영토를 모두 차지했다고?
    Alexander the great took over all these vast territories at the time?
    응, 그는 전 시대에 걸쳐 최고의 정복자나 다름없어.
    Yes, he's like the greatest conqueror of all time.

2. 어려움을 이겨 내고 자기 뜻을 이룬 사람.

2. NGƯỜI CHINH PHỤC: Người vượt qua khó khăn và đạt được như ý muốn của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고난의 정복자.
    Conqueror of hardship.
  • 승리의 정복자.
    The conqueror of victory.
  • 인생의 정복자.
    Conqueror of life.
  • 정복자가 되다.
    Become a conqueror.
  • 정복자의 꿈을 이루다.
    Realize the dreams of conquerors.
  • 정복자로 남다.
    Remain a conqueror.
  • 그는 눈이 보이지 않는 장애에도 불구하고 의사라는 꿈을 이룬 인생의 정복자이다.
    He is the conqueror of life who achieved his dream of being a doctor despite his blind disability.
  • 죽을 만큼 힘든 고통을 이겨낸 그는 경기 결과에 상관없이 진정한 정복자로 갈채를 받았다.
    Overcoming the pain of death, he was applauded as a true conqueror regardless of the outcome of the match.
  • 민준이야말로 최고의 정복자인 것 같아.
    I think min-joon is the best conqueror.
    맞아. 절망뿐인 상황 속에서도 꿈을 위해 최선을 다했잖아.
    That's right. you did your best for your dream even in despair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정복자 (정복짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99)