🌟 정복자 (征服者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정복자 (
정복짜
)
🌷 ㅈㅂㅈ: Initial sound 정복자
-
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG TRỊ, TÍNH CAI TRỊ: Sự cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
주방장
)
: 음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 BẾP TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN BỘ: Sự đi qua toàn bộ lĩnh vực hay việc nào đó. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99)