🌟 종이 한 장(의) 차이
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28)