🌟 종이

☆☆☆   Danh từ  

1. 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.

1. GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은색 종이.
    Black paper.
  • 흰색 종이.
    White paper.
  • 두꺼운 종이.
    Thick paper.
  • 얇은 종이.
    Thin paper.
  • 종이 한 장.
    A sheet of paper.
  • 종이 꾸러미.
    Paper package.
  • 종이 묶음.
    Paper bundle.
  • 종이가 구겨지다.
    Paper crumpled.
  • 종이가 찢어지다.
    The paper is torn.
  • 종이를 자르다.
    Cut paper.
  • 종이를 접다.
    Fold the paper.
  • 종이를 찢다.
    Tear paper.
  • 종이로 싸다.
    Wrap in paper.
  • 종이에 그리다.
    Draw on paper.
  • 종이에 쓰다.
    Write on paper.
  • 종이에 인쇄하다.
    Print on paper.
  • 아이는 종이에 그림을 그렸다.
    The child painted on the paper.
  • 그가 건넨 종이 위에는 한 달 동안의 일정이 자세하게 적혀 있었다.
    On the paper he gave me, the month-long schedule was detailed.
  • 아까 그 사람이 종이에 뭐라고 써 준 거야?
    What did he write on the paper earlier?
    필요할 때 연락하라고 연락처를 써 준 거야.
    He wrote down his number to call me when he needed it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종이 (종이)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 종이 @ Giải nghĩa

🗣️ 종이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8)