🌟 주가 지수 (株價指數)

1. 주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.

1. CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종합 주가 지수.
    The composite stock price index.
  • 주가 지수 변동.
    Stock price index fluctuation.
  • 주가 지수 정보.
    Stock price index information.
  • 주가 지수가 상승하다.
    Stock price index rises.
  • 주가 지수를 산출하다.
    Calculate a stock price index.
  • 증시가 침체되면서 마침내 주가 지수 팔백 선이 무너졌다.
    As the stock market stagnated, the stock market index finally collapsed at 800.
  • 주가 지수가 급락한 것을 보고 많은 주식 투자자들이 한숨을 내쉬었다.
    Many stock investors sighed when they saw the stock index plunge.
  • 올해는 경제 상황이 불안정하여 주가 지수의 변동 폭이 컸어.
    The volatility of the stock price index has been great this year due to unstable economic conditions.
    맞아, 사실 나도 그래서 주식으로 손해를 많이 봤어.
    That's right, actually, that's why i lost a lot of stock.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 주가 지수 (株價指數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78)