🌟 주간 (週刊)

Danh từ  

1. 일주일에 한 번씩 정해 놓고 책 등을 펴내거나 방송을 내보내는 일.

1. THEO TUẦN: Việc phát sóng hoặc phát hành sách báo theo định kỳ một tuần một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주간 발간.
    Weekly publication.
  • 주간 발행.
    Weekly issue.
  • 주간으로 나오다.
    Come out in the daytime basis.
  • 주간으로 발행하다.
    Issue weekly.
  • 주간으로 방영되다.
    Be aired weekly.
  • 이 신문은 주간으로 토요일마다 발행된다.
    This newspaper is published weekly on saturdays.
  • 우리 할머니께서는 주간으로 방영되는 다큐멘터리를 챙겨 보신다.
    My grandmother watches weekly documentaries.
  • 너는 일주일에 하루는 꼭 야근하는구나.
    You must work overtime one day a week.
    응, 우리 잡지가 주간으로 발간되는 잡지잖아.
    Yeah, it's our weekly magazine.
Từ tham khảo 계간(季刊): 잡지나 논문집 등을 일 년에 네 번 계절마다 발행하는 일. 또는 그렇게 나…
Từ tham khảo 월간(月刊): 책 등을 한 달에 한 번씩 발행하는 것., 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.
Từ tham khảo 일간(日刊): 신문이나 잡지 등을 날마다 찍어 냄. 또는 그런 발행물.

2. 일주일에 한 번씩 펴내는 잡지.

2. BÁO TUẦN: Tạp chí phát hành một tuần một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중 주간.
    Public week.
  • 시사 주간.
    Current events week.
  • 한 권의 주간.
    One week.
  • 주간을 발행하다.
    Publish a weekly.
  • 주간을 펴내다.
    Publish the week.
  • 오늘은 내가 구독하는 주간이 발행되는 날이다.
    Today is the day my subscription week is issued.
  • 이 스포츠 주간은 현재 발행되는 스포츠 관련 잡지 중에 제일 인기가 좋다.
    This sports week is the most popular sports magazine currently published.
  • 너는 신문보다 꼭 시사 주간을 사서 보더라.
    You always buy and watch current events rather than newspapers.
    응, 잡지 기사가 신문 기사보다 좀 더 깊이가 있는 것 같아서 좋아.
    Yeah, i'm glad the magazine article seems a little deeper than the newspaper article.
Từ đồng nghĩa 주간지(週刊紙): 일주일에 한 번씩 펴내는 신문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주간 (주간)
📚 Từ phái sinh: 주간하다: 어떤 일을 책임지고 맡아서 처리하다., 한 주일에 한 번씩 정해 놓고 책 따위…

🗣️ 주간 (週刊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82)