🌟 주관 (主管)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함.

1. SỰ CHỦ QUẢN: Việc chịu trách nhiệm và đảm trách quản lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정부 주관.
    Government-sponsored.
  • 주관 단체.
    The governing body.
  • 주관 부서.
    Supervising department.
  • 주관이 되다.
    Become the subject.
  • 주관을 맡다.
    Be in charge of the matter.
  • 주관을 하다.
    Have an eye on.
  • 이번 박람회는 우리 팀이 주관을 하여 준비하게 되었다.
    This fair was organized by our team.
  • 정부는 각 연구 과제별로 주관 기관을 선정하여 연구비를 지원하기로 했다.
    The government has decided to select an organ in charge for each research project and provide research funding.
  • 이번 학회를 준비하시느라 고생하셨어요.
    Well done preparing for this conference.
    네, 저희 연구소 주관으로 진행된 거라 아무래도 신경이 많이 쓰였어요.
    Yes, it was organized by our research center, so i was very concerned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관 (주관)
📚 Từ phái sinh: 주관되다(主管되다): 어떤 일에 책임이 지어지고 맡겨 관리되다. 주관하다(主管하다): 어떤 일을 책임지고 맡아 관리하다.


🗣️ 주관 (主管) @ Giải nghĩa

🗣️ 주관 (主管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)