🌟 주관 (主管)
☆ Danh từ
1. 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함.
1. SỰ CHỦ QUẢN: Việc chịu trách nhiệm và đảm trách quản lí việc nào đó.
-
정부 주관.
Government-sponsored. -
주관 단체.
The governing body. -
주관 부서.
Supervising department. -
주관이 되다.
Become the subject. -
주관을 맡다.
Be in charge of the matter. -
주관을 하다.
Have an eye on. -
이번 박람회는 우리 팀이 주관을 하여 준비하게 되었다.
This fair was organized by our team. -
정부는 각 연구 과제별로 주관 기관을 선정하여 연구비를 지원하기로 했다.
The government has decided to select an organ in charge for each research project and provide research funding. -
♔
이번 학회를 준비하시느라 고생하셨어요.
Well done preparing for this conference.
♕ 네, 저희 연구소 주관으로 진행된 거라 아무래도 신경이 많이 쓰였어요.
Yes, it was organized by our research center, so i was very concerned.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주관 (
주관
)
📚 Từ phái sinh: • 주관되다(主管되다): 어떤 일에 책임이 지어지고 맡겨 관리되다. • 주관하다(主管하다): 어떤 일을 책임지고 맡아 관리하다.
🗣️ 주관 (主管) @ Giải nghĩa
- 눈 감고 따라간다 : 자기의 생각이나 주관 없이 남의 의견이나 주장을 그대로 뒤따른다.
🗣️ 주관 (主管) @ Ví dụ cụ thể
- 가족회의를 할 때에도 민준이는 뚜렷한 주관 없이 무조건 형의 말에 끌려가기만 했다. [끌려가다]
🌷 ㅈㄱ: Initial sound 주관
-
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó. -
ㅈㄱ (
저거
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói. -
ㅈㄱ (
저곳
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
저금
)
: 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, TIỀN TIẾT KIỆM: Việc gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng... Hoặc món tiền như vậy. -
ㅈㄱ (
지각
)
: 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN MUỘN, VIỆC ĐI LÀM ( ĐI HỌC) MUỘN, SỰ TRỄ GIỜ HỌC (LÀM): Việc đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian đã định. -
ㅈㄱ (
지갑
)
: 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI VÍ, CÁI BÓP: Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi. -
ㅈㄱ (
중국
)
: 아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG QUỐC: Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh. -
ㅈㄱ (
중간
)
: 두 사물의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật. -
ㅈㄱ (
저것
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
저기
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
전공
)
: 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHIÊN CỨU CHUYÊN NGÀNH, VIỆC HỌC CHUYÊN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH: Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó. -
ㅈㄱ (
전기
)
: 빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT ÍT: Phân lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 분량이나 정도가 적게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Phân lượng hay mức độ ít. -
ㅈㄱ (
장갑
)
: 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20)