🌟 주관식 (主觀式)

Danh từ  

1. 주어진 물음에 따라 답안을 직접 작성하는 시험 문제의 형식.

1. KIỂU TỰ LUẬN: Cách thức thi theo kiểu trực tiếp viết đáp án trả lời câu hỏi đã được đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주관식 문항.
    Subjective questions.
  • 주관식 시험.
    Subjective test.
  • 주관식 평가.
    Subjective evaluation.
  • 주관식을 풀다.
    Solve the subjective formula.
  • 주관식으로 답하다.
    Answer subjectively.
  • 이번 시험은 모든 문제가 주관식으로 나온다.
    All questions are subjectively presented in this exam.
  • 주관식 문제는 정확히 알아야만 풀 수 있기 때문에 어렵다.
    Subjective questions are difficult because they can only be solved if you know them correctly.
  • 선생님, 수학 시험 문제는 어떤 유형으로 출제되나요?
    Sir, what type of math test questions do you have?
    반은 객관식이고 반은 주관식으로 출제될 거야.
    Half multiple choice and half subjective.
Từ tham khảo 객관식(客觀式): 주어진 여러 개의 보기 중에서 답을 고르게 하거나, 제시된 문장의 옳고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관식 (주관식) 주관식이 (주관시기) 주관식도 (주관식또) 주관식만 (주관싱만)

🗣️ 주관식 (主觀式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)