🌟 주관화하다 (主觀化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주관화하다 (
주관화하다
)
🌷 ㅈㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 주관화하다
-
ㅈㄱㅎㅎㄷ (
장기화하다
)
: 일이 빨리 끝나지 않고 오래 이어지다. 또는 이어지게 하다.
Động từ
🌏 TRƯỜNG KỲ HÓA: Công việc không kết thúc nhanh chóng mà tiếp diễn một cách lâu dài. Hoặc làm cho kéo dài. -
ㅈㄱㅎㅎㄷ (
주관화하다
)
: 어떤 일이 자기만의 생각이나 관점으로 다루어지다. 또는 어떤 일을 자기만의 생각이나 관점을 가지고 다루다.
Động từ
🌏 CHỦ QUAN HÓA: Công việc nào đó được phản ánh bằng quan điểm hay ý kiến của bản thân. Hoặc phản ánh quan điểm hay ý kiến của bản thân về việc nào đó. -
ㅈㄱㅎㅎㄷ (
재결합하다
)
: 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 되다.
Động từ
🌏 KẾT HỢP TRỞ LẠI, ĐOÀN TỤ LẠI: Hai hay nhiều sự vật hay con người đã một lần chia cách hay rời xa mà nối lại quan hệ với nhau và trở thành một.
• Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)