🌟 주관화하다 (主觀化 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 자기만의 생각이나 관점으로 다루어지다. 또는 어떤 일을 자기만의 생각이나 관점을 가지고 다루다.

1. CHỦ QUAN HÓA: Công việc nào đó được phản ánh bằng quan điểm hay ý kiến của bản thân. Hoặc phản ánh quan điểm hay ý kiến của bản thân về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주관화하는 시도.
    An attempt to subject.
  • 주관화하는 작업.
    Subjective work.
  • 주관화하는 행위.
    The act of subjecting.
  • 관점이 주관화하다.
    Perspective is subjective.
  • 대상을 주관화하다.
    Subjectiveize the subject.
  • 사실을 주관화하다.
    Subjectize facts.
  • 지수는 다른 사람의 감정을 자기 것인 듯 쉽게 주관화한다.
    The index easily subjects other people's feelings as if they were hers.
  • 승는 여러 사람들의 이론을 받아들이고 주관화하여 새로운 이론을 만들어냈다.
    Seung-ri accepted and subjectively produced new theories.
  • 이 시에서 시인과 자연은 마치 하나인 것 같아.
    Poet and nature seem to be one in this poem.
    맞아, 자연을 자기 세계로 끌어들여 주관화한 것 같아.
    Yeah, i think they've brought nature into their own world and organized it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관화하다 (주관화하다)

💕Start 주관화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)