🌟 정의 (定義)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정의 (
정ː의
) • 정의 (정ː이
)
📚 Từ phái sinh: • 정의되다(定義되다): 어떤 말이나 사물의 뜻이 명확히 밝혀져 분명하게 정해지다. • 정의하다(定義하다): 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정하다.
🗣️ 정의 (定義) @ Giải nghĩa
- 불의 (不義) : 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않음.
- 불의하다 (不義하다) : 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않다.
🗣️ 정의 (定義) @ Ví dụ cụ thể
- 일반적인 정의. [일반적 (一般的)]
- 대사전의 정의. [대사전 (大辭典)]
- 말라죽을 정의. [말라죽다]
- 일반적 정의. [일반적 (一般的)]
- 정의 구현. [구현 (具現/具顯)]
- 함수의 정의. [함수 (函數)]
- 검사는 사회 정의에 반하는 세력과 맞부딪치는 일을 한다. [맞부딪치다]
- 나는 사회가 범죄와 맞부딪쳐 싸워서 더 나은 정의 사회를 구현해야 한다고 생각한다. [맞부딪치다]
- 개념적 정의. [개념적 (槪念的)]
- 이등변 삼각형의 정의. [이등변 삼각형 (二等邊三角形)]
- 포괄적 정의. [포괄적 (包括的)]
- 순결과 정의. [순결 (純潔)]
- 합성어의 정의. [합성어 (合成語)]
- 합성어의 정의와 유형에 대해 공부했어. [합성어 (合成語)]
- 보편타당한 정의. [보편타당하다 (普遍妥當하다)]
- 사회 정의 구현. [사회 정의 (社會正義)]
- 사회 정의 실현. [사회 정의 (社會正義)]
- 사회 정의가 이루어지다. [사회 정의 (社會正義)]
- 사회 정의를 강조하다. [사회 정의 (社會正義)]
- 사회 정의를 세우다. [사회 정의 (社會正義)]
- 그 변호사는 사회 정의를 실천하는 데 관심이 없고 돈만 밝혔다. [사회 정의 (社會正義)]
- 광의의 정의. [광의 (廣義)]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 정의
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78)