🌟 정의 (定義)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정함. 또는 그 뜻.

1. SỰ ĐỊNH NGHĨA, ĐỊNH NGHĨA: Sự làm sáng tỏ một cách chính xác và xác định rõ ràng ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó. Hoặc ý nghĩa đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사전적 정의.
    Dictionary definition.
  • 용어의 정의.
    Definition of the term.
  • 정의가 되다.
    Become justice.
  • 정의를 내리다.
    Define.
  • 정의를 하다.
    Define.
  • 한 철학자는 인간을 이성적 동물이라고 정의를 하였다.
    A philosopher defined man as a rational animal.
  • 지금까지 많은 사람들이 예술에 대해서 이런저런 정의를 내렸다.
    So far, many people have given this or that definition of art.
  • 이 단어의 뜻을 모르겠어.
    I don't know the meaning of this word.
    사전을 찾아보면 그 단어의 정의가 나와 있을 거야.
    If you look in the dictionary, you'll find out the definition of the word.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정의 (정ː의) 정의 (정ː이)
📚 Từ phái sinh: 정의되다(定義되다): 어떤 말이나 사물의 뜻이 명확히 밝혀져 분명하게 정해지다. 정의하다(定義하다): 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정하다.


🗣️ 정의 (定義) @ Giải nghĩa

🗣️ 정의 (定義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)