🌟 정자 (精子)

Danh từ  

1. 난자와 만나서 새로운 생명체를 만드는 데 바탕이 되는 생물의 수컷의 생식 세포.

1. TINH TRÙNG: Tế bào sinh sản của sinh vật giống đực, trở thành nền tảng trong việc tạo ra sinh mệnh mới khi kết hợp với trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성의 정자.
    A male sperm.
  • 수컷의 정자.
    Male sperm.
  • 정자 세포.
    Sperm cells.
  • 정자의 수명.
    The life span of a sperm.
  • 정자와 난자.
    Sperm and eggs.
  • 정자를 기증하다.
    Donate sperm.
  • 정자를 채취하다.
    Collect sperm.
  • 정자는 정액에 포함되어 사정에 의하여 몸 밖으로 나온다.
    Sperm is included in semen and comes out of the body by reason of circumstances.
  • 민준이는 불임 부부를 돕기 위해 정자를 기증하기로 마음먹었다.
    Min-jun decided to donate sperm to help the infertile couple.
  • 피임 방법 중에는 정자가 질 안으로 들어가지 못하도록 하는 방법이 있다.
    One of the contraception methods is to prevent sperm from entering the vagina.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정자 (정자)


🗣️ 정자 (精子) @ Giải nghĩa

🗣️ 정자 (精子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)