🌟 정자 (精子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정자 (
정자
)
🗣️ 정자 (精子) @ Giải nghĩa
- 팔각정 (八角亭) : 지붕이 여덟모가 되도록 지은 정자.
- -정 (亭) : ‘정자’의 뜻을 더하는 접미사.
🗣️ 정자 (精子) @ Ví dụ cụ thể
- 정자 밑에서 늙은 마누라가 큰 소리로 떠들고 있다. [마누라]
- 산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데 없다는 말처럼 어떤 일에 만족하느냐 못하느냐 하는 것은 마음가짐에 달려 있다. [산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데 없다]
- 산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데는 없는 거야. 이 정도면 훌륭한데, 뭐. [산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데 없다]
- 정자 이름이 특이하네요. [따다]
- 정자 앞에 연못이 있으니 잘 어울린다. [은근히 (慇懃히)]
- 퇴락한 정자. [퇴락하다 (頹落하다)]
- 정자 은행. [은행 (銀行)]
- 난자가 정자와 수정하다. [난자 (卵子)]
- 난자와 정자가 결합하다. [난자 (卵子)]
- 여성의 몸 안으로 들어간 수많은 정자 중 하나만이 난자와 결합하게 된다. [난자 (卵子)]
- 응, 엄마의 난자와 아빠의 정자가 만나서 수정이 이루어지면 아기가 생기는 거야. [난자 (卵子)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 정자
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104)