🌟 정정 (訂正)

Danh từ  

1. 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡음.

1. SỰ ĐÍNH CHÍNH: Sự chỉnh sửa cho đúng chỗ sai trong chữ viết, bài văn, lời nói...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글자 정정.
    Character correction.
  • 오자 정정.
    Correction of the error.
  • 정정 기사.
    Correction article.
  • 정정 발언.
    A correctional statement.
  • 정정 보도.
    A correctional report.
  • 정정이 되다.
    Correct.
  • 정정을 하다.
    Make corrections.
  • 정부는 처음 발표 내용을 고친 정정 발표문을 냈다.
    The government issued a correction statement that corrected the initial announcement.
  • 진실이 아닌 내용이 방송된 경우에는 반드시 정정 방송을 해야 한다.
    If a non-truth content is broadcast, a correction must be made.
  • 나는 여자만 집안일을 해야 한다는 동생의 생각이 정정이 되기를 바랐다.
    I hoped my brother's idea that only women should do housework would be corrected.
  • 원고에 오자가 있으면 정정을 해 주세요.
    Correct any typos in the manuscript.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 수정(修訂): 글이나 글자의 잘못된 부분을 고침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정정 (정정)
📚 Từ phái sinh: 정정하다(訂正하다): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡다. 정정되다: 글자나 글 따위의 잘못이 고쳐져서 바로잡히다.

🗣️ 정정 (訂正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42)