🌟 주동 (主動)

Danh từ  

1. 어떤 일에 중심이 되어 움직임.

1. SỰ CHỦ ĐỘNG: Việc trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시위의 주동.
    The main engine of the demonstration.
  • 주동 세력.
    The main force.
  • 주동 인물.
    A leading figure.
  • 주동을 이루다.
    Take the lead.
  • 주동을 하다.
    Drive.
  • 검찰은 이번 사태의 주동 세력을 밝히는 데 수사를 집중했다.
    The prosecution focused its investigation on uncovering the forces responsible for the incident.
  • 학생들의 주동으로 시작된 시위는 국민들의 지지에 힘입어 더 거세졌다.
    The protests, which began with the students' initiative, intensified with the support of the people.
  • 저 사람은 왜 잡혀 온 거죠?
    Why was he taken?
    이번 폭동 때 주동을 한 혐의로 잡혀 왔어요.
    He's been arrested for driving the riot.

2. 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

2. NGƯỜI CHỦ ĐỘNG: Người trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시위의 주동.
    The main engine of the demonstration.
  • 주동을 묻다.
    Ask the driver.
  • 주동을 밝히다.
    Identify the motive.
  • 주동을 찾다.
    Find the driver.
  • 주동으로 지목되다.
    Be cited as the main driver.
  • 주동이 되다.
    Be the driver.
  • 이번 시위는 이 지역의 대학생들이 주동이 되었다.
    This demonstration was led by college students in the area.
  • 그들은 독립을 위한 운동에 자신들이 주동으로 나서야겠다고 결심했다.
    They decided they should take the lead in the independence movement.
  • 폭동의 주동으로 지목된 정 씨는 결단코 자신이 주동이 아니라고 부인했다.
    Chung, who was blamed for the riot, flatly denied that he was not the main driver.
  • 이번 사건의 주동이 대체 누구냐?
    Who's the mastermind of this case?
    누구의 말을 따른 게 아니라 저희가 함께 생각해서 한 거예요.
    We didn't follow anyone's advice, we did it together.
Từ đồng nghĩa 주동자(主動者): 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주동 (주동)
📚 Từ phái sinh: 주동하다(主動하다): 어떤 일에 중심이 되어 움직이다. 주동적: 어떤 일에 주장이 되어 행동하는. 또는 그런 것.

🗣️ 주동 (主動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)