🌟 주동자 (主動者)

Danh từ  

1. 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

1. NGƯỜI CHỦ ĐỘNG: Người trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시위의 주동자.
    The leader of the demonstration.
  • 주동자가 나타나다.
    The leader appears.
  • 주동자를 가리다.
    Cover the main driver.
  • 주동자를 밝히다.
    Identify the main driver.
  • 주동자를 색출하다.
    Searching for the mastermind.
  • 주동자를 찾다.
    Find the mastermind.
  • 주동자로 지목되다.
    Pointed to be the main driver.
  • 경찰은 결국 이 폭동의 주동자를 밝혀내지 못했다.
    The police failed to find out the mastermind of the riot in the end.
  • 승규는 선생님께 친구들은 잘못이 없으며 자신이 이번 사건의 주동자라고 말했다.
    Seung-gyu told the teacher that his friends were not at fault and that he was the mastermind of the incident.
  • 이번 사건에 가담한 사람들이 잡혀 왔다고?
    You've been arrested for taking part in this case?
    응, 근데 막상 주동자는 아직 잡지 못한 모양이야.
    Yeah, but i don't think they've caught the lead yet.
Từ đồng nghĩa 주동(主動): 어떤 일에 중심이 되어 움직임., 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주동자 (주동자)

🗣️ 주동자 (主動者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20)