🌟 종주국 (宗主國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종주국 (
종주국
) • 종주국이 (종주구기
) • 종주국도 (종주국또
) • 종주국만 (종주궁만
)
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 종주국
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255)